Có 2 kết quả:
创作者 chuàng zuò zhě ㄔㄨㄤˋ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄜˇ • 創作者 chuàng zuò zhě ㄔㄨㄤˋ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) originator
(2) creator
(3) author (of some project)
(4) inventor
(2) creator
(3) author (of some project)
(4) inventor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) originator
(2) creator
(3) author (of some project)
(4) inventor
(2) creator
(3) author (of some project)
(4) inventor
Bình luận 0